Total Pageviews

Wednesday, July 29, 2015

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề - Vật dụng trong văn phòng

  1. 电脑 Diànnǎo máy tính
  2. 电话 Diànhuà điện thoại
  3. 传真机 Chuánzhēn jī máy fax
  4. 扫描仪 Sǎomiáo yí máy Scan
  5. 复印机 Fùyìnjī máy Photo
  6. 复印纸 Fùyìn zhǐ     Giấy Photo
  7. 打印纸 Dǎyìn zhǐ       Giấy in
  8. 打印机            Dǎyìnjī         máy in
  9. 传真纸 Chuánzhēn zhǐ     giấy Fax
  10. 签字笔 Qiānzì bǐ       bút ký
  11. 文件夹 Wénjiàn jiā       bìa hồ sơ
  12. 白板笔 Báibǎn bǐ        bút viết bẳng
  13. 记号笔 Jìhào bǐ          bút màu ghi nhớ
  14. 办公贴 Bàngōng tiē         giấy ghi nhớ 
  15. 纸杯 Zhǐbēi         cốc nhựa
  16. 资料册 Zīliào cè      album đựng tài liệu
  17. 剪刀 Jiǎndāo        kéo
  18. 直尺 Zhí chǐ        thước
  19. 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā        kẹp giấy nhiều màu
  20. 大号账本夹 Dà hào zhàngběn jiā          giá đựng hồ sơ   
  21. 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn        dao cắt giấy
  22. 快干印泥 Kuài gān yìnní          mực đóng dấu
  23. 笔筒 Bǐtǒng         hộp bút
  24. 复写纸 Fùxiězhǐ         giấy than
  25. 液体胶水 Yètǐ jiāoshuǐ        keo gián
  26. 印油 Yìnyóu         mực in
  27. 涂改带 Túgǎi dài        băng dán trồng
  28. 档案盒  Dǎng'àn hé hộp đựng hồ sơ
  29. 活动挂图 Huódòng guàtú bảng lật
  30. 县挂式文件夹 Xiàn guà shì wénjiàn jiā bìa hồ sơ treo
  31. 议程 Yìchéng nhật ký công tác
  32. 盒式文件夹 Hé shì wénjiàn jiā bìa hồ sơ còng bật
  33. 文件柜 Wénjiàn guì tủ đựng hồ sơ
  34. 订书机 Dìng shū jī máy ghim
  35. 橡皮图章 Xiàngpí túzhāng con dấu cao su
  36. 胶带架 Jiāodài jià băng keo
  37. 打孔器 Dǎ kǒng qì máy bấm lỗ
  38. 皮筋 Píjīn giây thun
  39. 标签 Biāoqiān nhãn
  40. 曲别针 Qūbiézhēn găm/ kẹp giấy
  41. 图钉 Túdīng đinh rệp
  42. 订书钉 Dìng shū dīng kim găm

0 comments:

Post a Comment