Total Pageviews

Thursday, June 25, 2015

Từ vựng tiếng Trung Quốc theo chủ đề - Trang phục nam


              男装   Nánzhuāng   :Trang phục nam

  1. 休闲上衣  Xiūxián shàngyī    :  áo nỉ
  2. 裤子   Xiézi  :  giày
  3. 口袋    Kǒudài  : túitừ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề trang phục
  4. 领带    Lǐngdài : cà vạt
  5. 衬衫    Chènshān : áo sơ mi
  6. 防风夹克     Fángfēng jiákè   : áo ấm
  7. 套头毛衣    Tàotóu máoyī     : áo len   
  8. 外套    Wàitào :  áo khoác
  9. 睡衣     Shuìyī  : đồ ngủ
  10. 西装     Xīzhuāng  : đồ vest
  11. 上装      Shàngzhuāng  : áo vét tông
  12. 皮鞋      Píxié  :  giày da
  13. 凉鞋      liáng xié: Xăng đan
  14. 网球 鞋       wǎng qiú xié:  Giày thể thao
  15. 夹 脚 拖鞋      jiā jiǎo tuō xié:  Dép xỏ ngón
  16. 马甲    Mǎjiǎ   : áo nịt, Ghi lê
  17. 袖口     Xiùkǒu  : cổ tay áo
  18. 短裤   Duǎnkù :  quần short
  19. 袜子    Wàzi   :  đôi vớ
  20. 腰带   Yāodài  : thắt lưng
  21. 三角内裤    Sānjiǎo nèikù :   quần lót
  22.  恤杉    tì xù shān:    Áo thun
  23. 牛仔裤    niú zǎi kù:   Quần bò
  24. 沙滩 裤    shātān kù:   Quần soọc
  25. 无边 帽    wú biān mào:   Nón lưỡi trai
  26. 帽子   mào zi:    Mũ, nón
  27. 手表    shǒubiǎo:    Đồng hồ

0 comments:

Post a Comment