男装 Nánzhuāng :Trang phục nam
- 休闲上衣 Xiūxián shàngyī : áo nỉ
- 裤子 Xiézi : giày
- 口袋 Kǒudài : túitừ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề trang phục
- 领带 Lǐngdài : cà vạt
- 衬衫 Chènshān : áo sơ mi
- 防风夹克 Fángfēng jiákè : áo ấm
- 套头毛衣 Tàotóu máoyī : áo len
- 外套 Wàitào : áo khoác
- 睡衣 Shuìyī : đồ ngủ
- 西装 Xīzhuāng : đồ vest
- 上装 Shàngzhuāng : áo vét tông
- 皮鞋 Píxié : giày da
- 凉鞋 liáng xié: Xăng đan
- 网球 鞋 wǎng qiú xié: Giày thể thao
- 夹 脚 拖鞋 jiā jiǎo tuō xié: Dép xỏ ngón
- 马甲 Mǎjiǎ : áo nịt, Ghi lê
- 袖口 Xiùkǒu : cổ tay áo
- 短裤 Duǎnkù : quần short
- 袜子 Wàzi : đôi vớ
- 腰带 Yāodài : thắt lưng
- 三角内裤 Sānjiǎo nèikù : quần lót
- 恤杉 tì xù shān: Áo thun
- 牛仔裤 niú zǎi kù: Quần bò
- 沙滩 裤 shātān kù: Quần soọc
- 无边 帽 wú biān mào: Nón lưỡi trai
- 帽子 mào zi: Mũ, nón
- 手表 shǒubiǎo: Đồng hồ
0 comments:
Post a Comment